nguyenminhtangiangdongka
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
C++17
95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(902pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(619pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
Training (8550.0 điểm)
Cánh diều (3300.0 điểm)
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |