pemac11
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
11 / 11
C++14
86%
(772pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4000.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (4082.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
CSES (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu | 400.0 / 2000.0 |
DHBB (727.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Happy School (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 10.0 / 250.0 |
hermann01 (960.0 điểm)
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Khác (53.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 3.333 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (92.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Taxi bay | 92.683 / 400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (500.0 điểm)
THT Bảng A (3201.0 điểm)
Training (16810.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (16.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 16.667 / 100.0 |