tk22LuongVietQuangMinh
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1543pp)
AC
35 / 35
PY3
77%
(1315pp)
AC
16 / 16
PYPY
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(1061pp)
Training (100034.0 điểm)
hermann01 (15230.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
contest (26700.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (9260.0 điểm)
Khác (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
DHBB (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
vn.spoj (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CSES (17395.6 điểm)
THT (3171.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4144.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |