tk22NguyenDucAnh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:37 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
4:54 p.m. 8 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(1330pp)
AC
14 / 14
PY3
4:10 p.m. 1 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
20 / 20
PYPY
4:42 p.m. 1 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
9 / 9
PY3
4:55 p.m. 13 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
4:42 p.m. 17 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
3:56 p.m. 16 Tháng 7, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
4:12 p.m. 13 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (2666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số | 266.667 / 1600.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Free Contest (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (3277.5 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (14780.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |