tkhacker_UwU
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
8:48 a.m. 23 Tháng 11, 2021
weighted 95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PYPY
9:03 a.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:08 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PYPY
7:25 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
5 / 5
PYPY
8:13 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PYPY
6:52 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PYPY
8:58 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:24 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++03
9:31 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
contest (2100.0 điểm)
Cốt Phốt (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1657.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 20.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 80.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (63.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Khác (750.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (3560.0 điểm)
Training (10165.0 điểm)
Training Python (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |