• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkhacker_UwU

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

An interesting counting problem related to square product K
AC
300 / 300
C++17
2100pp
100% (2100pp)
An interesting counting problem related to square product 2
AC
300 / 300
C++17
2000pp
95% (1900pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
86% (1543pp)
Bộ Tứ
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
81% (1385pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Quý chia kẹo
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
70% (1117pp)
MAXSTR
AC
50 / 50
PYPY
1600pp
66% (1061pp)
number of steps
AC
5 / 5
PYPY
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

AICPRTSP Series (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product K 2100.0 /
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

Training (63868.8 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
square number 900.0 /
Max 3 số 800.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số may mắn 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
minict01 900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
number of steps 1600.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Dãy số vô tận 1600.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /

Cốt Phốt (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Làm quen với XOR 1300.0 /

Training Python (3680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

THT Bảng A (29063.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
FiFa 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tổng bội số 1000.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Advanced 01 (9750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 02 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cánh diều (5856.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /

Khác (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Quý chia kẹo 1600.0 /

HSG THCS (6646.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /

contest (16990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

DHBB (2342.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

THT (14603.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Số năm 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Đếm ngày 800.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /

Happy School (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

RLKNLTCB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXSTR 1600.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xoá chữ 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

CSES (2555.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team