tkhacker_UwU

Phân tích điểm
AC
300 / 300
C++17
100%
(2100pp)
AC
300 / 300
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1543pp)
AC
41 / 41
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(1008pp)
AICPRTSP Series (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 2100.0 / |
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
Training (63868.8 điểm)
Cốt Phốt (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
Training Python (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT Bảng A (29063.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (11300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9750.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (5856.0 điểm)
Khác (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Quý chia kẹo | 1600.0 / |
HSG THCS (6646.4 điểm)
contest (16990.0 điểm)
THT (14603.3 điểm)
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Happy School (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (2555.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Number Grid | Bảng Số | 1300.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |