tkkhangtrannhat
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
Training Python (6400.0 điểm)
Training (89561.4 điểm)
hermann01 (13960.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (13700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (8021.4 điểm)
HSG THCS (7171.4 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
THT Bảng A (5900.0 điểm)
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
THT (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
CSES (4470.8 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (96.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |