tkkhangtrannhat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
26 / 26
PY3
81%
(733pp)
AC
13 / 13
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
8 / 8
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training Python (800.0 điểm)
Training (16449.5 điểm)
hermann01 (1780.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (2400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Khác (900.0 điểm)
HSG THCS (2657.1 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cốt Phốt (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
CARDS | 150.0 / |
ROUND | 200.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
THT (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
CSES (4193.8 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (96.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |