• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tranquockhanh244

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++11
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++11
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
AC
14 / 14
C++11
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++11
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Forest Queries II
AC
4 / 4
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++11
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Pizzeria Queries
AC
3 / 3
C++11
1800pp
74% (1323pp)
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
AC
10 / 10
C++11
1800pp
70% (1257pp)
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
AC
12 / 12
C++11
1800pp
66% (1194pp)
CSES - Counting Bits | Đếm Bit
AC
21 / 21
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (18612.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Chơi đá 300.0 /
arr01 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Tìm X 100.0 /
Module 2 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
minict01 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Gửi thư 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Hotel Queries 300.0 /
List Removals 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Subarray Sum Queries 300.0 /
Bốc trứng 180.0 /
module 0 100.0 /
Range Updates and Sums 300.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /
Vận chuyển châu báu 300.0 /

contest (6856.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Hoán Đổi 1100.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Tập GCD 300.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /

HSG THCS (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /

CPP Basic 02 (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (3210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
minict08 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xếp sách 220.0 /

Khác (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
lqddiv 100.0 /
golds 100.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG THPT (410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

Happy School (470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Giết Titan 150.0 /
Vượt Ải 200.0 /

Free Contest (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
EVENPAL 200.0 /

HSG_THCS_NBK (225.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

DHBB (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Mua quà 200.0 /
Tập xe 300.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Training Python (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

CSES (180184.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1700.0 /
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi 1500.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Cánh diều (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /

OLP MT&TN (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đẹp 400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team