tuananh29052010

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1715pp)
AC
200 / 200
C++17
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1260pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(1197pp)
Cánh diều (11200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
contest (56363.2 điểm)
CSES (116763.8 điểm)
Training (113255.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Practice VOI (11781.7 điểm)
THT Bảng A (9700.0 điểm)
DHBB (24750.0 điểm)
HSG THCS (23901.0 điểm)
Free Contest (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (7800.0 điểm)
ABC (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
HSG THPT (11090.0 điểm)
Khác (7942.0 điểm)
Array Practice (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
hermann01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Đề ẩn (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Sinh Test | 2000.0 / |
THT (16630.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
Cốt Phốt (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Đề chưa ra (4286.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
vn.spoj (3872.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
OLP MT&TN (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
ICPC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Workers Roadmap | 1900.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |