• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vietlan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
95% (1425pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++20
1000pp
90% (902pp)
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
AC
20 / 20
C++20
900pp
86% (772pp)
Leo Thang
AC
100 / 100
C++20
900pp
81% (733pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
C++20
900pp
77% (696pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
900pp
74% (662pp)
Xóa chữ số
AC
11 / 11
C++20
800pp
70% (559pp)
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
800pp
66% (531pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
C++20
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Cánh diều (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /

Training (10430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
cmpint 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
FNUM 200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Module 2 200.0 /
Module 1 100.0 /
Module 3 900.0 /
minict07 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Số thứ n 400.0 /

HSG THCS (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

contest (2705.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

hermann01 (980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /
biểu thức 2 100.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 100.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Chia hai 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

ABC (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Code 2 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /

THT Bảng A (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

HSG THPT (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

CSES (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /

DHBB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 800.0 /
Tập xe 300.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team