Minhho2005
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1986pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1886pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1625pp)
AC
30 / 30
C++14
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1324pp)
Training (186631.4 điểm)
hermann01 (14800.0 điểm)
DHBB (20272.9 điểm)
Happy School (20300.0 điểm)
HSG THCS (7460.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)
contest (23900.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
ABC (6079.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
HSG THPT (14800.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Practice VOI (9381.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |