• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Minhho2005

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

3U1D
AC
12 / 12
C++14
2300pp
100% (2300pp)
Diff-Query (version 2)
AC
20 / 20
C++17
2300pp
95% (2185pp)
Query-Max 3
AC
20 / 20
C++14
2200pp
90% (1986pp)
CJ và Catalina
AC
40 / 40
C++17
2200pp
86% (1886pp)
CJ và vùng đất mới
AC
40 / 40
C++17
2200pp
81% (1792pp)
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE
AC
100 / 100
C++14
2100pp
77% (1625pp)
Robot
AC
10 / 10
C++14
2100pp
74% (1544pp)
EZGAME
AC
50 / 50
C++14
2100pp
70% (1467pp)
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21)
AC
30 / 30
C++14
2100pp
66% (1393pp)
Bài toán ba lô 5
AC
20 / 20
C++14
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Training (186631.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 1700.0 /
CJ và vùng đất mới 2200.0 /
CJ và Denise 1500.0 /
CJ đi thăm người quen 2100.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
CJ di chuyển lực lượng 1900.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /
CJ ở vùng cao 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
CJ và Catalina 2200.0 /
CJ tới San Fierro 1900.0 /
CJ thăm quan San Fierro 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Diff-Query (version 2) 2300.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
List Removals 1700.0 /
Salary Queries 1800.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
Polynomial Queries 2100.0 /
Range Queries and Copies 2100.0 /
SGAME5 2100.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Query-Max 2 2100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
minict10 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xâu đối xứng 1600.0 /
Bài toán ba lô 5 2100.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hello 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tổng Ami 800.0 /
dist 800.0 /
Module 1 800.0 /
arr01 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
cmpint 900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
arr02 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
FNUM 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Trung điểm 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
minict01 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
square number 900.0 /
Khu Rừng 3 1900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Module 2 1200.0 /
arr11 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
minict11 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict02 800.0 /
Đếm tập con chẵn 1800.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Query-Max 3 2200.0 /
EZGAME 2100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
3U1D 2300.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /

hermann01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /

DHBB (20272.9 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Giấc mơ 1800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Quan hệ họ hàng 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xếp gỗ 1500.0 /
Số X 1400.0 /

Happy School (20300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Pascal's Triangle Problem 1800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chơi lửa chùa (D div 1) 1800.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Trò Chơi Lừa Người 1800.0 /

vn.spoj (3595.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

HSG THCS (7460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

contest (23900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Dư đoạn 1700.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

ABC (6079.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Code 1 800.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 2100.0 /

HSG THPT (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 1600.0 /
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1800.0 /
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) 2100.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

GSPVHCUTE (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Practice VOI (9381.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa xâu 1800.0 /
Robot 2100.0 /
Postman 1700.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 2300.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE 2100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 2400.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - TRINET 2100.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Khác (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
LONG LONG 1500.0 /

CSES (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /

HSG cấp trường (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team