• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P12B411

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đoạn đường nhàm chán
AC
100 / 100
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Số ok
AC
111 / 111
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
77% (1083pp)
gcd( a -> b)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
Tính tổng 03
AC
25 / 25
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số Hoàn Thiện
AC
20 / 20
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (42407.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
minict10 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
FNUM 900.0 /
cmpint 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /

Cánh diều (37800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /

hermann01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5264.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Số may mắn 900.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CPP Basic 01 (20908.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #3 900.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
String #5 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Bình phương 800.0 /
String #2 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
String #1 800.0 /
String #4 800.0 /
String #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Swap 800.0 /

THT (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

ôn tập (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

THT Bảng A (17200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /

CSES (3507.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

Practice VOI (210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi khối hộp 2100.0 /

DHBB (1145.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Candies 1900.0 /

HSG THCS (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

contest (3520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền photo 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Khác (5460.0 điểm)

Bài tập Điểm
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Số ok 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Code 1 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team