P12B411
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1330pp)
TLE
18 / 26
PY3
90%
(1000pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
TLE
14 / 20
PY3
81%
(741pp)
TLE
10 / 11
PY3
77%
(633pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
TLE
2 / 20
PY3
63%
(139pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
CPP Basic 01 (1811.0 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (1907.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 1107.692 / 1600.0 |
DHBB (930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 20.0 / 400.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi khối hộp | 220.0 / 2200.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (3949.1 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |