P1B1_19
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training Python (6400.0 điểm)
Training (40860.0 điểm)
Cánh diều (33556.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
THT Bảng A (20480.0 điểm)
HSG THCS (8100.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (13600.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6240.0 điểm)
CSES (5692.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch | 1900.0 / |
CSES - Projects | Dự án | 1700.0 / |
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng | 1900.0 / |
THT (3973.3 điểm)
contest (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |