P1B1_19
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(2000pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1805pp)
WA
9 / 14
C++20
90%
(1044pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(504pp)
Training Python (800.0 điểm)
Training (7740.0 điểm)
Cánh diều (4082.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
THT Bảng A (3780.0 điểm)
HSG THCS (2200.0 điểm)
ABC (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1870.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Advanced 01 (1780.0 điểm)
CSES (5857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch | 2000.0 / |
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / |
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng | 1900.0 / |
THT (1891.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |