P2O1_10
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1458pp)
TLE
26 / 30
PY3
81%
(1341pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (43600.0 điểm)
Cánh diều (40900.0 điểm)
THT Bảng A (11536.7 điểm)
hermann01 (5940.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (7820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1900.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
contest (5926.7 điểm)
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Happy School (1225.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |