PY1DTranXuanPhuc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
9:17 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
6:06 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
6:16 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
9:47 a.m. 30 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:20 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
6:34 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:50 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(332pp)
WA
54 / 100
PY3
12:15 p.m. 9 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(272pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3600.0 điểm)
contest (1770.0 điểm)
CSES (1287.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Array Description | Mô tả mảng | 237.037 / 1600.0 |
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu | 250.0 / 2000.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2360.0 điểm)
Training (6580.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |