PY1DTranXuanPhuc

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(882pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (32140.0 điểm)
THT Bảng A (10580.0 điểm)
Cánh diều (30500.0 điểm)
hermann01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (2057.4 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (7402.0 điểm)
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
HSG THCS (5601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Tổng đan xen | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
Miền đồ thị #1 | 10.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |