PY1Gtrongtri
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
6:47 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1235pp)
AC
15 / 15
PY3
6:47 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
30 / 30
PY3
9:29 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
9:47 a.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
6:51 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
5:53 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
5:57 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:03 p.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1560.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1260.0 điểm)
Training (7730.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |