• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY1Gtrongtri

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1300pp
90% (1173pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Cộng trừ trên Module
AC
20 / 20
C++20
1200pp
81% (977pp)
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++20
1200pp
77% (929pp)
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++20
1200pp
74% (882pp)
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
20 / 20
C++20
1200pp
70% (838pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
PY3
1100pp
66% (730pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
C++20
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

Training (14038.2 điểm)

Bài tập Điểm
Trị tuyệt đối 200.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
minict04 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
minict26 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Nối xích 300.0 /
FNUM 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Đếm Bộ Ba 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
superprime 100.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Module 1 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
number of steps 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /

THT Bảng A (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /

Cánh diều (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
minict08 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /

Lập trình cơ bản (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /

HSG THCS (6795.8 điểm)

Bài tập Điểm
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /

Khác (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /

CSES (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /

contest (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu cân bằng 1000.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Cốt Phốt (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 150.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /

THT (1160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Dãy tháng 100.0 /
Số năm 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /

OLP MT&TN (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team