PY1Gtrongtri
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
18 / 18
PY3
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
15 / 15
PY3
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CSES (7400.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1523.6 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (760.0 điểm)
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Training (12138.2 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |