PY2DPhanMinhToan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
7:53 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
14 / 14
PY3
8:12 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:47 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
4:03 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:35 p.m. 24 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
13 / 13
C++20
6:53 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
16 / 16
PY3
8:53 p.m. 17 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
7:38 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |