PY2HTruongThaiKhang
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
5:53 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
5:52 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
6:40 p.m. 13 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
5:47 p.m. 16 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
7:03 p.m. 30 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
6:28 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
6:14 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
6:23 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
6:57 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
20 / 20
PY3
6:43 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3500.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
Khác (700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |