PY2JTruongQuangVinh
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (30793.3 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Cánh diều (34580.0 điểm)
THT Bảng A (8200.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (8180.0 điểm)
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |