TLCatLinh

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++14
86%
(1543pp)
AC
4 / 4
PYPY
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(1008pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Training (77559.4 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CSES (14578.3 điểm)
Cánh diều (17700.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Khác (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
contest (9444.6 điểm)
Free Contest (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (11411.0 điểm)
Cốt Phốt (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
HSG THPT (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
vn.spoj (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
DHBB (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Văn mẫu | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |