TLCatLinh
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
8:52 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
7:51 p.m. 14 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++14
8:12 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
14 / 14
C++14
8:29 p.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
13 / 13
C++14
12:19 p.m. 23 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++14
8:19 p.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
20 / 20
C++14
7:53 p.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
9 / 9
C++14
7:55 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
8 / 8
C++14
9:34 p.m. 30 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(693pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (1072.7 điểm)
Cốt Phốt (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (11700.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (3346.0 điểm)
HSG THPT (755.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 255.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 10.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (17406.4 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |