batinh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2300pp)
AC
350 / 350
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1625pp)
AC
31 / 31
C++20
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1397pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1260pp)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Training (134259.0 điểm)
HSG THCS (34782.7 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3828.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Khác (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT (13600.0 điểm)
THT Bảng A (10000.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (8300.0 điểm)
Free Contest (5724.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Travel | 1900.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CSES (69635.1 điểm)
contest (35612.0 điểm)
ABC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Practice VOI (8073.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Trại hè Tin học | 1800.0 / |
Giải thoát | 1900.0 / |
OLP MT&TN (6400.0 điểm)
Cánh diều (17209.1 điểm)
DHBB (22769.2 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
vn.spoj (14600.0 điểm)
Happy School (8360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Cắt Xâu | 2200.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Olympic 30/4 (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Số thứ k | 1300.0 / |
Tổng ba số | 800.0 / |
Tổng liên tiếp | 1400.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |