• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dangquangminh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2300pp
100% (2300pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++17
2200pp
95% (2090pp)
Phát giấy thi
AC
40 / 40
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Tìm cặp (THT TQ 2019)
AC
20 / 20
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Giấc mơ
AC
10 / 10
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Tổng bình phương
AC
55 / 55
C++11
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
66% (995pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (32912.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
cmpint 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Module 1 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Tổ ong 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
minict07 100.0 /
minict06 300.0 /
arr11 100.0 /
FNUM 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
dist 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Points_Prime 400.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Đoán số 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
superprime 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Chơi đá 300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 4 200.0 /
Module 3 900.0 /
module 0 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Mua sách 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
REPLACARR 150.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Modulo 6 250.0 /
Số huyền bí 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
tongboi2 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Dải số 150.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
minict04 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Tìm số 300.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
arr02 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
minict10 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Số phong phú 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /

hermann01 (1075.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

ABC (950.5 điểm)

Bài tập Điểm
Code 2 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Code 1 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

vn.spoj (5250.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Xếp hình 2200.0 /
Recursive Sequence 400.0 /
Forever Alone Person 350.0 /
Nước lạnh 200.0 /
Bậc thang 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /

CPP Advanced 01 (1720.0 điểm)

Bài tập Điểm
minict08 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /

HSG_THCS_NBK (63.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

contest (9452.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Tổng bình phương 1600.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
OR 1300.0 /
MAXGCD 1800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /

Happy School (4404.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa k phần tử 250.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Nghịch Đảo Euler 150.0 /
Hằng Đẳng Thức 350.0 /
UCLN với N 100.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /

HSG THCS (5602.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

DHBB (5730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tứ diện 450.0 /
Giấc mơ 1600.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Heo đất 1200.0 /
Hàng cây 300.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /

codechef (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 400.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /

Practice VOI (4440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

HSG THPT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Khác (1380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 200.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 150.0 /
Sửa điểm 100.0 /
chiaruong 100.0 /
lqddiv 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

THT Bảng A (1302.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

CSES (22266.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /

Free Contest (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CEDGE 300.0 /
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /

Đề chưa ra (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doanh thu công ty 100.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /

Cánh diều (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /

OLP MT&TN (548.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (0.1 điểm)

Bài tập Điểm
ngôn ngữ học 1.0 /

THT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (505.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team