• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

do_thephong271

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
AC
12 / 12
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++14
1700pp
86% (1458pp)
Tạo palindrome
AC
30 / 30
C++14
1700pp
81% (1385pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
AC
8 / 8
C++14
1600pp
70% (1117pp)
Sự kiện lịch sử
AC
20 / 20
C++14
1600pp
66% (1061pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

hermann01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

CPP Advanced 01 (11750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Cánh diều (12699.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /

Training (76688.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
arr11 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
FNUM 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Ghép số 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
dist 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict07 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
dance01 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tìm X 900.0 /
minict10 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
square number 900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
minict01 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Dải số 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /

HSG THCS (12892.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

CPP Basic 02 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

contest (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /

THT Bảng A (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

Happy School (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

CSES (27254.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /

Khác (5413.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /

vn.spoj (765.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Practice VOI (255.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 1700.0 /

THT (3270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

OLP MT&TN (1505.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

HackerRank (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Array Practice (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /
Cặp dương 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team