• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ducphong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vòng tay
AC
20 / 20
C++20
1900pp
100% (1900pp)
XOR-Sum
AC
10 / 10
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Tom và Jerry
AC
5 / 5
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Tổng liên tiếp
AC
100 / 100
C++20
1400pp
81% (1140pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Module 3
AC
10 / 10
C++20
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++20
1400pp
70% (978pp)
Phân tích #4
AC
100 / 100
C++20
1400pp
66% (929pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Cánh diều (40100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Họ & tên 800.0 /

HSG THCS (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hộp quà 1400.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

hermann01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

THT Bảng A (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Xin chào 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

CSES (2325.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Training (37860.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
arr01 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
square number 900.0 /
Module 3 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
arr02 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Ngày sinh 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9817.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

contest (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Khác (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
A + B (số thực) 1200.0 /

THT (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /

CPP Basic 01 (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Uppercase #1 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Đề chưa ra (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /

VOI (304.6 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2200.0 /

Array Practice (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
XOR-Sum 1600.0 /
Ambatukam 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team