ducphong

Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Cánh diều (40100.0 điểm)
HSG THCS (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hộp quà | 1400.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (12100.0 điểm)
CSES (2325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Training (37860.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9817.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
contest (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
A + B (số thực) | 1200.0 / |
THT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tom và Jerry | 1600.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
CPP Basic 01 (15300.0 điểm)
Đề chưa ra (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |