dung123211
Phân tích điểm
TLE
119 / 200
PYPY
100%
(1368pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1045pp)
TLE
6 / 14
PY3
90%
(774pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
TLE
9 / 11
PY3
63%
(412pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
CSES (3483.3 điểm)
DHBB (654.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 654.5 / 800.0 |
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 648.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (3913.3 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |