• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dung123211

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Số Rút Gọn
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Đếm ước
AC
20 / 20
PY3
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
AC
11 / 11
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Tổng Của Hiệu
AC
100 / 100
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
70% (978pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (36090.7 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tam Giác 1900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /

Cánh diều (24758.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

DHBB (1227.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /

hermann01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (8280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Phương trình 1600.0 /

CSES (18775.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /

THT Bảng A (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #3 800.0 /

HSG THPT (1848.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

GSPVHCUTE (1190.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

THT (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Array Practice (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /

contest (7030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Saving 1300.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

CPP Basic 01 (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 800.0 /

Khác (1526.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chính phương 1800.0 /
Đếm ước 1500.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (242.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team