dung123211

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
Training (36090.7 điểm)
Cánh diều (24758.0 điểm)
DHBB (1227.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (8280.0 điểm)
CSES (18775.6 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
THT Bảng A (9500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
HSG THPT (1848.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
GSPVHCUTE (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
THT (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
contest (7030.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Khác (1526.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (242.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |