• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dung123211

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PY3
1500pp
100% (1500pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
TLE
119 / 200
PYPY
1369pp
95% (1300pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Hệ số nhị thức
TLE
60 / 100
PY3
1200pp
86% (1029pp)
Tổng Của Hiệu
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất
AC
12 / 12
PY3
1100pp
77% (851pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
PY3
1050pp
74% (772pp)
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
AC
11 / 11
PY3
1000pp
70% (698pp)
CSES - Coin Piles | Cọc xu
AC
3 / 3
PY3
1000pp
66% (663pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training (10967.3 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Trọng lượng 800.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tam Giác 2300.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Module 3 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Rút tiền 777.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /

Cánh diều (3092.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /

DHBB (654.5 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 800.0 /

hermann01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HSG THCS (2690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Phương trình 1000.0 /

CSES (17308.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /

CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

OLP MT&TN (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Bảng số 800.0 /

THT Bảng A (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #3 10.0 /

HSG THPT (948.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

GSPVHCUTE (1368.5 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

THT (580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1900.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
MULTI-GAME 800.0 /

contest (6130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Saving 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /

CPP Basic 01 (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 10.0 /

Khác (126.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chính phương 1200.0 /
Đếm ước 100.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (42.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team