dungff2k11

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(882pp)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cánh diều (28900.0 điểm)
Training (55623.3 điểm)
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (9860.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
TAM GIÁC | 1600.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
contest (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Sâu dễ thương | 900.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (7900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (9408.0 điểm)
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |