giabaotq07
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
TLE
9 / 10
C++20
81%
(1320pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(945pp)
Training (55010.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THCS (11220.0 điểm)
contest (12600.0 điểm)
HSG THPT (4700.0 điểm)
Khác (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
THT (8900.0 điểm)
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
THT Bảng A (27360.2 điểm)
hermann01 (10530.0 điểm)
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Free Contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn | 1500.0 / |
CSES - Counting Numbers | Đếm số | 1900.0 / |