• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

giabaotq07

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Candies
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C++20
1620pp
81% (1320pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
70% (1117pp)
POWER
WA
9 / 10
C++20
1530pp
66% (1015pp)
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn
AC
2 / 2
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (55010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Dãy số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Mua truyện 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
dist 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

HSG THCS (11220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /

contest (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

HSG THPT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Khác (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
ACRONYM 800.0 /
LONG LONG 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Happy School (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Sơn 1000.0 /

Cánh diều (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /

THT Bảng A (27360.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /

hermann01 (10530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
POWER 1700.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

ABC (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

Free Contest (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
POSIPROD 1100.0 /
ABSMAX 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Cốt Phốt (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /

DHBB (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Candies 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team