giabaotq07
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1800pp)
AC
2 / 2
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(504pp)
ABC (251.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Counting Numbers | Đếm số | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1190.0 điểm)
HSG THCS (3380.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
THT Bảng A (3977.1 điểm)
Training (14240.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |