hedgehog7421

Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
C++17
95%
(1805pp)
AC
18 / 18
C++17
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1629pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(1466pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(1250pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(1187pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1071pp)
Cánh diều (20900.0 điểm)
Training (60286.7 điểm)
hermann01 (10200.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CPP Advanced 01 (8600.0 điểm)
THT Bảng A (7900.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (13900.0 điểm)
THT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Đề chưa ra (3140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Đề ẩn (434.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
CSES (28300.0 điểm)
Khác (2430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 1000.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
ABC (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |