• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huuthanh123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Candies
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Max - Min của đoạn
AC
50 / 50
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
74% (1323pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Bài tập về nhà
WA
80 / 100
C++20
1760pp
63% (1109pp)
Tải thêm...

Training (114704.3 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
sumarr 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
square number 900.0 /
candles 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
dist 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
cmpint 900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict07 800.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
lostfunction 900.0 /
dance01 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Đếm cặp CWD 2000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Không chia hết 1500.0 /
arr11 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /

hermann01 (11280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cánh diều (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /

CSES (31957.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /

HSG THPT (12900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
KILA (THTC 2021) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

Happy School (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Giết Titan 900.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
Max - Min của đoạn 1800.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

HSG THCS (23607.7 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /

Khác (8385.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /

CPP Basic 02 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (14000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /

THT Bảng A (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (2120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

DHBB (14406.1 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Xâu nhị phân 1400.0 /
Xâu nhị phân 2 1700.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Mua quà 1400.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Candies 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

Array Practice (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /
ROBOT-MOVE 1100.0 /

THT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Cốt Phốt (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

vn.spoj (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Practice VOI (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
ANT 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team