• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

iamjudas0108

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++17
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2300pp
90% (2076pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++17
2300pp
86% (1972pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++17
2200pp
81% (1792pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
AC
3 / 3
C++17
2200pp
77% (1702pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++17
2200pp
74% (1617pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++17
2200pp
70% (1536pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++17
2200pp
66% (1460pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++17
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Cánh diều (5025.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /

Training (8850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Đếm Kí Tự 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 100.0 /

CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
minict08 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /

Happy School (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

HSG THCS (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /

CSES (166887.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 2000.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1900.0 /
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1800.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1800.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1800.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1800.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1800.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 1800.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1800.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1800.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1700.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /

contest (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàng cây 300.0 /

Practice VOI (79.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đội hình thi đấu 400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team