kimanhctt2
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
7:49 p.m. 4 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
7:14 p.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
20 / 20
PY3
7:26 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
4:14 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
10:05 a.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
7:03 p.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
2:19 p.m. 13 Tháng 6, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
SCAT
2:55 p.m. 17 Tháng 4, 2022
weighted 66%
(531pp)
WA
76 / 100
PY3
2:35 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(383pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (4284.0 điểm)
contest (1813.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Happy School (308.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 198.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 110.0 / 200.0 |
hermann01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (4147.7 điểm)
HSG THPT (345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (690.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (2300.0 điểm)
THT Bảng A (7122.4 điểm)
Training (8348.9 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (327.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 27.0 / 900.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |