longbao
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(908pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(756pp)
Training (17620.0 điểm)
hermann01 (1530.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Cách nhiệt | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)
ABC (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Cánh diều (1826.0 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
contest (5009.5 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
THT Bảng A (680.0 điểm)
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (5200.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |