luongphuonganhbg2206

Phân tích điểm
AC
7 / 7
CLANGX
100%
(2000pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
CLANGX
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
CLANGX
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
CLANGX
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
CLANGX
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
CLANGX
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
CLANGX
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(945pp)
Training (41295.5 điểm)
hermann01 (7380.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (26420.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
THT Bảng A (5900.0 điểm)
contest (8274.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
DHBB (3243.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Lập trình Python (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |