ngt2022tienthang
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
1:47 p.m. 22 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1400pp)
AC
15 / 15
C++14
3:48 p.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1045pp)
AC
9 / 9
C++11
12:34 p.m. 22 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(993pp)
AC
20 / 20
PY3
5:33 p.m. 2 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
7:46 p.m. 20 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
7:43 p.m. 20 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PAS
6:35 p.m. 20 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
14 / 14
PY3
4:46 p.m. 30 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:41 p.m. 20 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
7:33 p.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
contest (1005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 5.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1180.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (1150.0 điểm)
Lập trình cơ bản (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 80.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (670.0 điểm)
Training (12268.6 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |