• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngt2022tienthang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PAS
1800pp
100% (1800pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++14
1500pp
81% (1222pp)
Kì nghỉ của Kaninho
AC
100 / 100
C++14
1500pp
77% (1161pp)
Ước lớn nhất
AC
7 / 7
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Nối xích
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
66% (995pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Training (53815.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict10 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
square number 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
arr01 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict04 1200.0 /
Module 1 800.0 /
A cộng B 800.0 /

hermann01 (9140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

contest (3345.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Cánh diều (23200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

THT Bảng A (6470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /

Khác (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

CSES (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Lập trình cơ bản (640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team