nguyenkhanhlinhtb
Phân tích điểm
WA
34 / 39
PAS
100%
(1744pp)
TLE
5 / 9
PAS
95%
(1319pp)
AC
13 / 13
PAS
90%
(1173pp)
TLE
8 / 16
PAS
86%
(772pp)
TLE
6 / 10
PAS
81%
(684pp)
AC
1 / 1
C++11
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(559pp)
66%
(531pp)
TLE
8 / 10
PAS
63%
(504pp)
Training (9050.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
CSES (9602.8 điểm)
THT Bảng A (3610.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
hermann01 (715.0 điểm)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (3806.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Khác (414.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
HSG THCS (1384.6 điểm)
HSG THPT (23.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
Practice VOI (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |