• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nhaanvux

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
2100pp
100% (2100pp)
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
2100pp
90% (1895pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++17
2000pp
86% (1715pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++11
2000pp
81% (1629pp)
Truy vấn với LCA
AC
100 / 100
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Công ty đa cấp
AC
10 / 10
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Forever Alone Person
AC
10 / 10
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (52845.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
square number 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
arr02 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /

hermann01 (10580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cánh diều (18400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Đề chưa ra (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Các thùng nước 1500.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

ABC (990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG 1900.0 /

contest (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

HSG THCS (2250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Khác (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Xúc Xích 1500.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

HSG THPT (10085.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Lập trình cơ bản (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ziczac 1500.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Lũy thừa và Giai thừa 800.0 /

DHBB (4968.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /

CSES (41444.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /

Happy School (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Làng Lá 2000.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

THT (1350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số 1500.0 /

vn.spoj (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nước lạnh 1300.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /

Olympic 30/4 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /
Số cách đi quân mã (Olympic 30/4 K10 - 2023) 1700.0 /

OLP MT&TN (6984.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team