nhaanvux
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1327pp)
AC
39 / 39
C++11
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
Training (52845.5 điểm)
hermann01 (10580.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (18400.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Đề chưa ra (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
ABC (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | 1900.0 / |
contest (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
HSG THCS (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Khác (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
HSG THPT (10085.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ziczac | 1500.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
DHBB (4968.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |