nhaanvux
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++11
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++11
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
WA
9 / 10
C++11
86%
(1157pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(735pp)
AC
18 / 18
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CSES (7814.3 điểm)
DHBB (1231.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 31.579 / 300.0 |
Đo nước | 1200.0 / 1500.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1340.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Xúc Xích | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ziczac | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (12524.2 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |