pythonmydbl
Phân tích điểm
WA
8 / 9
PY3
10:07 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(2222pp)
AC
100 / 100
PY3
10:09 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
21 / 21
PY3
10:10 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1264pp)
AC
9 / 9
PY3
10:11 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
10:15 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
10:14 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
14 / 14
PY3
10:19 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
10:18 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(559pp)
WA
2 / 5
PY3
4:14 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(212pp)
AC
100 / 100
PY3
3:22 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(63pp)
CSES (4322.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2222.222 / 2500.0 |
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Training (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Tính chẵn/lẻ | 320.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |