thituyetnhungn290
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1115pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(896pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
HSG THCS (1530.0 điểm)
contest (8548.0 điểm)
Training (13550.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Free Contest (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
LOCK | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2220.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Cánh diều (5800.0 điểm)
HSG THPT (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Hàng cây | 300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Dãy chia hết | 200.0 / |
THT Bảng A (1401.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Khác (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
Game | 100.0 / |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
Đề chưa ra (13.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
CSES (733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 100.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |