tk22NguyenHuuVinh
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
8:24 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:40 a.m. 23 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
9:04 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
18 / 18
PY3
8:09 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1029pp)
AC
23 / 23
PYPY
8:21 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
6:09 p.m. 27 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
6:50 p.m. 10 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
6:22 p.m. 15 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
6:42 p.m. 13 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(531pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
contest (1500.0 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (3700.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |