tk22NguyenHuuVinh

Phân tích điểm
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
18 / 18
PY3
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
23 / 23
PYPY
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (8145.0 điểm)
Cánh diều (4500.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Kaninho tập đếm với xâu | 400.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
K-Amazing Numbers | 350.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |