tk22NguyenHuuVinh

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(2000pp)
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
23 / 23
PYPY
63%
(882pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (39700.0 điểm)
Cánh diều (30500.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (11300.0 điểm)
Khác (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |