tk22NguyenThiPhuongThao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
70 / 70
PY3
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1624pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1238pp)
Training (63040.0 điểm)
Training Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cánh diều (38700.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8920.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
contest (8125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Happy School (3160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
DHBB (4750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
HSG THPT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1800.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |