vhskillpro
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++11
63%
(882pp)
ABC (1700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (6029.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
DHBB (6950.0 điểm)
Free Contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (3250.0 điểm)
hermann01 (2300.0 điểm)
HSG THCS (2600.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Training (41950.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |