• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vietbinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++20
2000pp
100% (2000pp)
NUMK
AC
50 / 50
C++20
1900pp
95% (1805pp)
HỆ THỐNG XE BUS
AC
21 / 21
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Bình phương (THTB TQ 2017)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
PYPY
1900pp
81% (1548pp)
Biến đổi hai xâu
AC
25 / 25
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PY3
1800pp
74% (1323pp)
Con đường tơ lụa
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
FINDNUM1
AC
100 / 100
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Em trang trí 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

Training (64558.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
GCD1 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Liên thông 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
arr11 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
DELIVER 1200.0 /
HỆ THỐNG XE BUS 1900.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
NUMK 1900.0 /

Cánh diều (40900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

hermann01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /

CSES (17300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /

Khác (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /

DHBB (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

Happy School (5168.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Biến đổi hai xâu 1800.0 /
Dây cáp và máy tính 1600.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

BOI (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

CPP Basic 01 (15600.0 điểm)

Bài tập Điểm
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Đường đi 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Palindrome 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

ABC (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
GÀ CHÓ 1300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Lập trình cơ bản (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /
Ziczac 1500.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

vn.spoj (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team