vietbinh
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(2000pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
7 / 7
PYPY
81%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1393pp)
AC
70 / 70
PY3
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1071pp)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
Training (64558.0 điểm)
Cánh diều (40900.0 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (17300.0 điểm)
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Happy School (5168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (15600.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
vn.spoj (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |