Binhnguyen123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1000pp)
AC
8 / 8
C++20
95%
(950pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(801pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
TLE
18 / 20
C++20
70%
(189pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Dạ hội | 120.0 / 200.0 |
Trực nhật | 300.0 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1000.0 / 1000.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 270.0 / 300.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (3188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
2020 và 2021 | 888.0 / 888.0 |
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Ước có ước là 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |