Binhnguyen123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(929pp)
TLE
30 / 40
C++20
63%
(851pp)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Training (24753.5 điểm)
CSES (17100.0 điểm)
contest (10192.4 điểm)
THT Bảng A (5502.0 điểm)
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
HSG THCS (11276.8 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
THT (10105.0 điểm)
Practice VOI (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (7230.0 điểm)
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Khác (1179.0 điểm)
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
ROBOT-MOVE | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
ABC (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
LVT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (383.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cột chẵn | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Cánh diều (1200.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
vn.spoj (2355.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Cốt Phốt (3527.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 777.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DHBB (4785.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Tính tổng | 1800.0 / |
Ước của dãy | 400.0 / |
Mặt nạ Bits | 1900.0 / |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Lều thi | 500.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
OLP MT&TN (1706.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tam giác | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |